ISO 7380
  • - Bề mặt Plain; Zinc; Geomet
  • - Cấp bền 08.8; 010.9; 012.9
  • - Kích thước M5-M16
ISO 4017
  • - Bề mặt Plain; Zinc; HDG; Geomet
  • - Cấp bền 4.6; 5.6; 5.8; 8.8; 10.9; 12.9
  • - Kích thước M6-M24
ISO 4014
  • - Bề mặt Plain; Zinc; HDG; Geomet
  • - Cấp bền 4.6; 5.6; 5.8; 8.8; 10.9; 12.9
  • - Kích thước M6-M24
DIN 931
  • - Bề mặt Plain; Zinc; HDG; Geomet
  • - Cấp bền 4.6; 5.6; 5.8; 8.8; 10.9; 12.9
  • - Kích thước M6-M24
DIN 933
  • - Bề mặt Plain; Zinc; HDG; Geomet
  • - Cấp bền 4.6; 5.6; 5.8; 8.8; 10.9; 12.9
  • - Kích thước M6-M24
DIN 912
  • - Bề mặt Plain; Zinc; HDG; Geomet
  • - Cấp bền 8.8; 10.9; 12.9
  • - Kích thước M5-M24